Ẑ
Giao diện
Chữ cái Z Latinh với dấu mũ | |
---|---|
Ẑẑ | |
Sử dụng | |
Ngôn ngữ bắt nguồn | Poliespo |
Điểm mã Unicode | U+1E90, U+1E91 |
Lịch sử | |
Phát triển |
|
Khác | |
Ẑ là một chữ cái Latinh, được cấu thành từ chữ Z với một dấu mũ, được sử dụng để chuyển tự của chữ cái Ѕ Kirin theo h ọ tiêu chuẩn chuyển tự ISO 9.[1] Chữ cái này cũng được sử dụng trong Poliespo để biểu diễn âm /kts/. Chữ cái viết thường tương ứng là ẑ.
Trong toán học, ẑ thường kí hiệu cho vector đơn vị theo hướng +Z.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “ISO 9:1995: Information and documentation -- Transliteration of Cyrillic characters into Latin characters -- Slavic and non-Slavic languages”. International Organization for Standardization. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2012.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||