Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Bản mẫu
:
Oxide
22 ngôn ngữ
Afrikaans
العربية
تۆرکجه
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
বাংলা
Bosanski
Ελληνικά
English
Euskara
فارسی
Français
한국어
Македонски
മലയാളം
日本語
Română
தமிழ்
Türkçe
吴语
粵語
中文
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Oxide
Số oxy hóa hỗn hợp
Antimon tetroxide
(
Sb
2
O
4
)
Cobalt(II,III) oxide
(
Co
3
O
4
)
Sắt(II,III) oxide
(
Fe
3
O
4
)
Chì(II,IV) oxide
(
Pb
3
O
4
)
Mangan(II,III) oxide
(
Mn
3
O
4
)
Triurani octoxide
(
U
3
O
8
)
Số oxy hóa +1
Đồng(I) oxide
(
Cu
2
O
)
Dicarbon monoxide
(
C
2
O
)
Dichlor monoxide
(
Cl
2
O
)
Lithi oxide
(
Li
2
O
)
Kali oxide
(
K
2
O
)
Rubidi oxide
(
Rb
2
O
)
Bạc oxide
(
Ag
2
O
)
Thali(I) oxide
(
Tl
2
O
)
Natri oxide
(
Na
2
O
)
Nước
(
H
2
O
)
Bor monoxide
(
B
2
O
)
Dinitơ monoxide
(
N
2
O
)
Số oxy hóa +2
Nhôm(II) oxide
(
Al
O
)
Bari oxide
(
Ba
O
)
Beryli oxide
(
Be
O
)
Cadmi(II) oxide
(
Cd
O
)
Calci oxide
(
Ca
O
)
Carbon monoxide
(
C
O
)
Chromi(II) oxide
(
Cr
O
)
Cobalt(II) oxide
(
Co
O
)
Đồng(II) oxide
(
Cu
O
)
Sắt(II) oxide
(
Fe
O
)
Chì(II) oxide
(
Pb
O
)
Magnesi oxide
(
Mg
O
)
Thủy ngân(II) oxide
(
Hg
O
)
Nickel(II) oxide
(
Ni
O
)
Nitơ monoxide
(
N
O
)
Paladi(II) oxide
(
Pd
O
)
Stronti oxide
(
Sr
O
)
Lưu huỳnh monoxide
(
S
O
)
Disulfur dioxide
(
S
2
O
2
)
Thiếc(II) oxide
(
Sn
O
)
Titani(II) oxide
(
Ti
O
)
Vanadi(II) oxide
(
V
O
)
Kẽm oxide
(
Zn
O
)
Số oxy hóa +3
Nhôm oxide
(
Al
2
O
3
)
Antimon trioxide
(
Sb
2
O
3
)
Diarsenic trioxide
(
As
2
O
3
)
Bismuth(III) oxide
(
Bi
2
O
3
)
Chromi(III) oxide
(
Cr
2
O
3
)
Dinitơ trioxide
(
N
2
O
3
)
Erbi(III) oxide
(
Er
2
O
3
)
Gadolini(III) oxide
(
Gd
2
O
3
)
Gali(III) oxide
(
Ga
2
O
3
)
Holmi(III) oxide
(
Ho
2
O
3
)
Indi(III) oxide
(
In
2
O
3
)
Sắt(III) oxide
(
Fe
2
O
3
)
Lanthan oxide
(
La
2
O
3
)
Luteti(III) oxide
(
Lu
2
O
3
)
Nickel(III) oxide
(
Ni
2
O
3
)
Diphosphor trioxide
(
P
4
O
6
)
Promethi(III) oxide
(
Pm
2
O
3
)
Rhodi(III) oxide
(
Rh
2
O
3
)
Samari(III) oxide
(
Sm
2
O
3
)
Scandi(III) oxide
(
Sc
2
O
3
)
Terbi(III) oxide
(
Tb
2
O
3
)
Thali(III) oxide
(
Tl
2
O
3
)
Thulium(III) oxide
(
Tm
2
O
3
)
Titani(III) oxide
(
Ti
2
O
3
)
Wolfram(III) oxide
(
W
2
O
3
)
Vanadi(III) oxide
(
V
2
O
3
)
Yterbi(III) oxide
(
Yb
2
O
3
)
Ytri(III) oxide
(
Y
2
O
3
)
Dibor trioxide
(
B
2
O
3
)
Số oxy hóa +4
Carbon dioxide
(
C
O
2
)
Carbon trioxide
(
C
O
3
)
Ceri(IV) oxide
(
Ce
O
2
)
Chlor dioxide
(
Cl
O
2
)
Chromi(IV) oxide
(
Cr
O
2
)
Dinitơ tetroxide
(
N
2
O
4
)
Germani dioxide
(
Ge
O
2
)
Hafni(IV) oxide
(
Hf
O
2
)
Chì(IV) oxide
(
Pb
O
2
)
Mangan dioxide
(
Mn
O
2
)
Nitơ dioxide
(
N
O
2
)
Plutoni(IV) oxide
(
Pu
O
2
)
Rhodi(IV) oxide
(
Rh
O
2
)
Rutheni(IV) oxide
(
Ru
O
2
)
Selen dioxide
(
Se
O
2
)
Silic dioxide
(
Si
O
2
)
Lưu huỳnh dioxide
(
S
O
2
)
Teluri dioxide
(
Te
O
2
)
Thori dioxide
(
Th
O
2
)
Thiếc(IV) oxide
(
Sn
O
2
)
Titani dioxide
(
Ti
O
2
)
Wolfram(IV) oxide
(
W
O
2
)
Urani dioxide
(
U
O
2
)
Vanadi(IV) oxide
(
V
O
2
)
Zirconi dioxide
(
Zr
O
2
)
Rubidi superoxide
(
Rb
O
2
)
Natri superoxide
(
Na
O
2
)
Kali superoxide
(
K
O
2
)
Số oxy hóa +5
Antimon pentoxide
(
Sb
2
O
5
)
Diarsenic pentoxide
(
As
2
O
5
)
Dinitơ pentoxide
(
N
2
O
5
)
Niobi pentoxide
(
Nb
2
O
5
)
Diphosphor pentoxide
(
P
2
O
5
)
Tantal pentoxide
(
Ta
2
O
5
)
Vanadi(V) oxide
(
V
2
O
5
)
Số oxy hóa +6
Chromi trioxide
(
Cr
O
3
)
Molybden trioxide
(
Mo
O
3
)
Rheni trioxide
(
Re
O
3
)
Seleni trioxide
(
Se
O
3
)
Lưu huỳnh trioxide
(
S
O
3
)
Teluri trioxide
(
Te
O
3
)
Wolfram(VI) oxide
(
W
O
3
)
Urani trioxide
(
U
O
3
)
Xenon trioxide
(
Xe
O
3
)
Bor suboxide
(
B
6
O
)
Số oxy hóa +7
Dichlor heptoxide
(
Cl
2
O
7
)
Mangan heptoxide
(
Mn
2
O
7
)
Rheni(VII) oxide
(
Re
2
O
7
)
Techneti(VII) oxide
(
Tc
2
O
7
)
Số oxy hóa +8
Osmi tetroxide
(
Os
O
4
)
Rutheni tetroxide
(
Ru
O
4
)
Xenon tetroxide
(
Xe
O
4
)
Iridi tetroxide
(
Ir
O
4
)
Hassi tetroxide
(
Hs
O
4
)
Có liên quan
Oxocarbon
Suboxide
Oxyanion
Ozonide
Carbon sắp xếp theo
số oxy hóa
.
Thể loại:oxide
Thể loại
:
Bản mẫu hợp chất hóa học