Tập tin:Naval Ensign of Germany.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×480 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×192 điểm ảnh | 1.024×614 điểm ảnh | 1.280×768 điểm ảnh | 2.560×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.000×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 6 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:17, ngày 14 tháng 5 năm 2020 | 1.000×600 (6 kB) | Jürgen Krause | little corrections | |
17:26, ngày 6 tháng 3 năm 2020 | 1.000×600 (6 kB) | Jürgen Krause | readrawn - eagle refered to https://www.protokoll-inland.de/SharedDocs/downloads/Webs/PI/DE/Beflaggung/Rechtsgrundlagen/anordnung_deutsche_flaggen1996.pdf | ||
16:32, ngày 20 tháng 3 năm 2006 | 1.000×600 (15 kB) | Madden | changed red to #DD0000 according to Image:Flag of Germany.svg | ||
16:39, ngày 9 tháng 2 năm 2006 | 1.000×600 (15 kB) | Denelson83 | Keep parallel with Image:Flag of Germany.svg | ||
06:01, ngày 5 tháng 2 năm 2006 | 500×300 (15 kB) | Denelson83 | Naval ensign of w:Germany. Generated in w:Inkscape, with colours derived from Image:Flag of Germany.svg and shield derived from an image at http://www.webchantier.com/. Specifications derived from image at the [http://www.flags.net/GERM.h |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Adrias (L67)
- Cờ hiệu
- Danh sách hiệu kỳ tại Đức
- Fletcher (lớp tàu khu trục)
- HMS Airedale (L07)
- HMS Albrighton (L12)
- HMS Aldenham (L22)
- HMS Atherstone (L05)
- HMS Avon Vale (L06)
- HMS Badsworth (L03)
- HMS Beaufort (L14)
- HMS Belvoir (L32)
- HMS Berkeley (L17)
- HMS Bicester (L34)
- HMS Blackmore (L43)
- HMS Blankney (L30)
- HMS Blean (L47)
- HMS Bleasdale (L50)
- HMS Blencathra (L24)
- HMS Bramham (L51)
- HMS Brecon (L76)
- HMS Brocklesby (L42)
- HMS Calpe (L71)
- HMS Catterick (L81)
- HMS Cattistock (L35)
- HMS Chiddingfold (L31)
- HMS Cleveland (L46)
- HMS Cotswold (L54)
- HMS Cottesmore (L78)
- HMS Cowdray (L52)
- HMS Croome (L62)
- HMS Derwent (L83)
- HMS Dulverton (L63)
- HMS Easton (L09)
- HMS Eggesford (L15)
- HMS Eglinton (L87)
- HMS Eridge (L68)
- HMS Exmoor (L08)
- HMS Exmoor (L61)
- HMS Farndale (L70)
- HMS Fernie (L11)
- HMS Garth (L20)
- HMS Goathland (L27)
- HMS Grove (L77)
- HMS Hambledon (L37)
- HMS Haydon (L75)
- HMS Heythrop (L85)
- HMS Holcombe (L56)
- HMS Holderness (L48)
- HMS Hursley (L84)
- HMS Hurworth (L28)
- HMS Lamerton (L88)
- HMS Lauderdale (L95)
- HMS Ledbury (L90)
- HMS Liddesdale (L100)
- HMS Limbourne (L57)
- HMS Melbreak (L73)
- HMS Mendip (L60)
- HMS Meynell (L82)
- HMS Middleton (L74)
- HMS Oakley (L98)
- HMS Penylan (L89)
- HMS Puckeridge (L108)
- HMS Pytchley (L92)
- HMS Quantock (L58)
- HMS Quorn (L66)
- HMS Rockwood (L39)
- HMS Southdown (L25)
- HMS Southwold (L10)
- HMS Stevenstone (L16)
- HMS Talybont (L18)
- HMS Tanatside (L69)
- HMS Tetcott (L99)
- HMS Tynedale (L96)
- HMS Wensleydale (L86)
- HMS Whaddon (L45)
- HMS Wheatland (L122)
- HMS Wilton (L128)
- HMS Zetland (L59)
- Hunt (lớp tàu khu trục)
- Hải quân Đức
- Kanaris (L53)
- La Combattante (tàu khu trục Pháp)
- Miaoulis (L91)
- Molniya (lớp tàu corvette)
- ORP Krakowiak (L115)
- ORP Kujawiak (L72)
- ORP Ślązak (L26)
- Pindos (L65)
- Quốc kỳ Đức
- USS Anthony (DD-515)
- USS Charles Ausburne (DD-570)
- USS Claxton (DD-571)
- USS Dyson (DD-572)
- USS Ringgold (DD-500)
- USS Wadsworth (DD-516)
- Bản mẫu:Country data Tây Đức
- Bản mẫu:Country data Đức
- Bản mẫu:Country showdata/testcases
- Bản mẫu:Hải quân
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại an.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- قالب:بحرية
- قالب:بحرية/شرح
- قالب:بيانات بلد ألمانيا
- قالب:بيانات بلد ألمانيا الغربية
- لواء (بحرية)
- علم بحري
- وحدة:Flagg
- قالب:Flagg
- قالب:Flagg/شرح
- وحدة:Flagg/شرح
- غواصة تايب 212
- زاكسن (فئة فرقاطة)
- براونشفايج (فئة فرقيطة)
- كاريل دورمان (فئة سفن دعم)
- شتابسفيلدفيبل
- أوبرشتابسبوتسمان
- فريجاتنكابيتان
- الغواصة الألمانية يو-31 (أس181)
- الغواصة الألمانية يو-33 (أس183)
- الغواصة الألمانية يو-34 (أس184)
- الغواصة الألمانية يو-35 (أس185)
- الغواصة الألمانية يو-36 (أس186)
- قالب:غواصات تايب 212
- سيكادت
- شتابسبوتسمان
- كابيتينلويتننت
- فرقاطة هيسين (إف-221)
- كاسحة الالغام الفئة أم
- بوتسمان
- Oberfähnrich zur See
- عملية أرض العجائب
- سفينة متعددة الأغراض فئة شتولرغروند
- زورق هجومي سريع فئة تايغر
- وحدة:Flagg/ملعب
- قالب:Flagg/ملعب
- قالب:Flagg/مختبر
- قالب:Flagg/مختبر3
- قالب:بحرية/مختبر
- Trang sử dụng tại ar.wikiversity.org
- Trang sử dụng tại ary.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.