Category:Agate

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Afrikaans: Agaat
 ·
Deutsch: Achat, Vielfarbig gebänderte Varietät von Chalcedon
 ·
English: Agate, multicoloured variety of chalcedony
 ·
Italiano: Agata
 ·
Nederlands: Agaat
 ·
日本語: 瑪瑙
 ·
中文:瑪瑙
 ·
<nowiki>ágata; агат; agat; akik; agate; عقيق; ахат; akik; 瑪瑙; Agata; achát; агат; 瑪瑙; 玛瑙; Achat; 마노; агат; agato; achát; agata; Maxnaux; какыт; ahat; agat; اگات; agat; Agaat; ахат; ágata; 玛瑙; агат; agat; agat; əqiq; agaat; agat; 瑪瑙; کەڵبە; agate; عقيق; 玛瑙; ahat; မဟူရာကျောက်; 瑪瑙; Агат; agate; агат; agata; agate; bé-ló; àgata; agat; Achat; 瑪瑙; агат; ագաթ; 瑪瑙; agat; აქატი; メノウ; agat; ахат; عقيق; โมรา; אגט; achates; agat; عقیق; 玛瑙; akaatti; ахат; ἀχάτης; ахак; கடுங்கல்; agata; aqiq; agato; عقیق; ahhaat; агат; ахах; achát; عقیق; agate; àgata; ágata; agate; agáit; ಅಗೇಟ್; agatas; ahat; agate; agat; Amazga; Agata; agat; അഗേറ്റ്; ahat; Achaat; агаат; عقيق(پٿر); اگات; ágata; ahāts; αχάτης; Гартаам; un conjunto de variedades microcristalinas del cuarzo; pierre fine variété de calcédoine; variëteit van kwarts, subvariëteit van chalcedoon; ásvány; vario de kalcedono; минерал, халцедонлэн одӥгез пӧртэмлыкез; минерал; тонковолокнистый агрегат халцедона; جۆرێکی بەرد; Mikrokristalline Varietät des Minerals Quarz; uma variedade criptocristalina de quartzo, subvariedade da calcedônia; varietà del calcedonio, roccia silicea opalina; یک سنگ با سختی بین (۶الی۷.۵); 矿物; камен сачињен од калцедона; მინერალი; 縞状の玉髄の一種; yüzük taşı yapmakta kullanılan türlü renklerde yarı saydam parlak ve değerli taş; 석영과 옥수의 혼합물로, 광물의 일종; ädelsten; wielobarwna odmiana chalcedonu; halvedelsten; 礦物; talmest n imɣuzen; varietato di quarco; halvædelsten; kalsedonimuunnos eli piilokiteistä kvartsia; chalcedony variety; مجموعة من الأشكال المختلفة للسيليكا; chalcedony variety; சிலிகாவின் மிகக் கடினமான இயல்பு வடிவம்; pietre di agata; агат; agata; Jaspis; Agat; 瑪瑙; めのう; アゲート; 碼碯; 苔瑪瑙; บลูเลซอาเกต; Agate; อะเกต; อาเกต; Agate; אכטיס; SiO₂; မဟူရာ; агат; agata; Agaatti; SiO₂; SiO2; العقيق; عقيق أخضر; العقيق الأخضر; عقيق اخضر; mã não; அகேட்</nowiki>
agat 
chalcedony variety
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Được đặt tên theo
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q123314
định danh GND: 4206226-3
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85002057
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01166276
định danh NKC: ph618947
BabelNet ID: 00001918n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007293819105171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 20 thể loại con sau, trên tổng số 20 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Agate”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 243 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)