Category:Torpedoes

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>torpedo; Торпеда; Tundurskeyti; torpedo; تورپەدا; Торпедо; torpil; آبیگولہ; Torpédo; торпеда; 魚雷; Torpedo; 어뢰; Торпеда; torpedo; torpédo; Torpedo; টর্পেডো; torpille; تورڤيدو; Ngư lôi; تورپەدا; Torpeda; Torpedo; торпедо; 鱼雷; Торпеда; torpedo; torpedo; Torpedo; Torpedo; ಟಾರ್ಪೀಡೊ; torpedo; طربيد; 魚雷; Торпеда; Torpedo; Torpedu; torpede; Torpedo; тарпеда; اژدر; 魚雷; Torpedo; ტორპედო; 魚雷; Torpedo; torpedo; טורפדו; 鱼雷; torpedo; तॉरपीडो; 鱼雷; torpedo; torpedo; Тарпэда; 鱼雷; நீர்மூழ்கிக் குண்டு; siluro; Torpedo; Torpilha; 魚雷; Torpeedo; Torpedo; Torpeda; Torpedo; torped; 魚雷; تارپیڈو; torpedo; torpilă; торпеда; торпедо; Torpeda; torpedo; torpedó; toirpéad; Torpido; ตอร์ปิโด; Topido; ടോർപിഡോ; Torpedo; Hî-lûi; Torpeda; Տորպեդ; ਟਾਰਪੀਡੋ; Torpedo; torpēda; Τορπίλη; Siluri; proiettile esplosivo autopropulso che viaggia sopra o sott'acqua; স্ব-চালিত ডুবো অস্ত্র; arme automotrice sous-marine; самодвижущееся подводное оружие; podvodno orožje z lastnim pogonom; càrrega explosiva submarina autopropulsada; Proyektil berpenggerak sendiri yang ditembakkan pada permukaan atau bawah laut; Angriffswaffe im Seekrieg; Loại đạn thuộc nhóm đạn tự hành di chuyển trong nước; armë; peldošs plūdlīnijas zemūdens šāviņš, kam ir pašpiedziņas dzinējs un kas ir paredzēts kuģu vai krasta būvju iznīcināšanai; self-propelled underwater weapon; vedenalainen ammus; sualtı saldırı silahı; 水中を自己推進し、爆発によって目標とした艦船などを破壊することを目的とした兵器; סוג של חימוש ימי; proyectil autopropulsado que se desplaza por debajo del agua; druh munície, ktorá sa pohybuje samostatne pod vodnou hladinou; pocisk podwodny z własnym napędem; самохідна підводна вибухова зброя; wapen; یک نوع سلاح انفجاری; maritimt våpen; ett självgående undervattensvapen; 자체적으로 추진하는 폭발성 발사체 무기이자 함선 공격용 수뢰; proxectil autopropulsado que se despraza baixo a auga; سلاح مائي ذاتي الدفع; typ podvodní střely; haditengerészeti fegyver; Tubo de torpedo; Torpedo aéreo; Torpedo aereo; torpilles; Самодвижущаяся мина; Торпеды; Торпедное оружие; Lufttorpedo; Torpeado; موشک زیردریایی; 鱼雷; 電鱝屬; torpido; 魚形水雷; Torpedobommenwerper; Торпеда; Torpedo; تارپیڈو; 톨피도; Torpedes; الطوربيد; طوربيدات; التوربيد; توربيد; التوربيدو; توربيدو; طوربيد; Ναύκλαστρον; Κώνος μάχης τορπίλης; Αεροτορπίλη; Εκκρεμές τορπίλης; Ναυθραύστης; Αεροθάλαμος τορπίλης; டொர்பீடோ; டோர்பீடோ</nowiki>
Ngư lôi 
Loại đạn thuộc nhóm đạn tự hành di chuyển trong nước
Tải lên phương tiện
Là một
  • weapon functional class
Là tập hợp con của
Cách dùng
  • torpedo launch
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q165363
định danh GND: 4139562-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85136133
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119804923
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00562695
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 11594
BabelNet ID: 00077674n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007541460205171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 29 thể loại con sau, trên tổng số 29 thể loại con.

Trang trong thể loại “Torpedoes”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Torpedoes”

147 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 147 tập tin.