Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1000 |
---|
Số đếm | 1000 một ngàn |
---|
Số thứ tự | thứ một ngàn |
---|
Bình phương | 1000000 (số) |
---|
Lập phương | 1000000000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 23 × 53 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 25, 40, 50, 100, 125, 200, 250, 500, 1000 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 11111010002 |
---|
Tam phân | 11010013 |
---|
Tứ phân | 332204 |
---|
Ngũ phân | 130005 |
---|
Lục phân | 43446 |
---|
Bát phân | 17508 |
---|
Thập nhị phân | 6B412 |
---|
Thập lục phân | 3E816 |
---|
Nhị thập phân | 2A020 |
---|
Cơ số 36 | RS36 |
---|
Lục thập phân | GE60 |
---|
Số La Mã | M |
---|
|
Số tròn nghìn |
---|
|
Lũy thừa của 10 |
---|
|
1000 (một nghìn, hay một ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 999 và ngay trước 1001.
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1000 (số). |
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1000 (số). |