Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ Real Madrid CF

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là Danh sách cầu thủ Real Madrid CF

Cầu thủ

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Nat Vị Trí Sự nghiệp của Real Madrid Băng đội trưởng Số Trận Bàn Tháng
Arthur Johnson Ireland Tiền đạo 1901–1904 1901–1902
Manuel Prast Tây Ban Nha Tiền đạo 1904–1908

1912–1914

11 8
José Berraondo Tây Ban Nha Hậu vệ 1904–1909 1905–1909
José Quirante Tây Ban Nha Tiền vệ 1906–1908
Sotero Aranguren Argentina Tiền vệ 1911–1918 15 4
Eulogio Aranguren Argentina Tiền vệ 1911–1921 20 0
Santiago Bernabéu* Tây Ban Nha Tiền đạo 1911–1927¤ 1915–1921 79[1] 68
René Petit Pháp Tiền đạo 1914–1917 14 3
Juan Monjardín Tây Ban Nha Tiền đạo 1919–1929 1921–1924 26 21
Félix Quesada Tây Ban Nha Hậu vệ 1922–1936 1928–1935 146 12
José María Peña Tây Ban Nha Tiền vệ 1926–1932 99 3
Gaspar Rubio Tây Ban Nha Tiền đạo 1928–1930 55 48
Jaime Lazcano Tây Ban Nha Tiền vệ 1928–1935 115 62
Luis Olaso Tây Ban Nha Tiền vệ 1929–1933 59 11
Ricardo Zamora* Tây Ban Nha Thủ môn 1930–1936 112 0
Eugenio Hilario Tây Ban Nha Tiền đạo 1930–1936 1935–1936 105 28
Manuel Olivares Tây Ban Nha Tiền đạo 1931–1934 50 44
Ciriaco Tây Ban Nha Hậu vệ 1931–1936 87 0
Hilario Tây Ban Nha Tiền vệ 1931–1936 73 21
Luis Regueiro Tây Ban Nha Tiền đạo 1931–1936 121 42
Jacinto Quincoces Tây Ban Nha Hậu vệ 1931–1942 169 1
Leoncito Tây Ban Nha Tiền vệ 1931–1942 1939–1942 149 9
Pedro Regueiro Tây Ban Nha Tiền vệ 1932–1936 104 0
Emilín Tây Ban Nha Tiền đạo 1933–1936 56 21
José Ramón Sauto México Tiền vệ 1933–1944 1942–1944 124 0
Ildefonso Sañudo Tây Ban Nha Tiền đạo 1934–1936 60 30
Chus Alonso Tây Ban Nha Tiền vệ 1935–1936

1936–1948

160 68
Simón Lecue Tây Ban Nha Tiền đạo 1935–1942 102 32
Juan Antonio Ipiña Tây Ban Nha Tiền vệ 1936–1949 1944–1949 292 9
Manuel Alday Tây Ban Nha Tiền đạo 1939–1944 80 65
Sabino Barinaga Tây Ban Nha Tiền vệ 1940–1950 1949–1950 182 93
Antonio Alsúa Tây Ban Nha Tiền đạo 1941–1948 176 45
Félix Huete Tây Ban Nha Tiền vệ 1941–1948 180 1
Corona Tây Ban Nha Hậu vệ 1942–1948 153 9
Moleiro Tây Ban Nha Tiền vệ 1942–1948 107 9
Clemente Tây Ban Nha Hậu vệ 1942–1952 1950–1952 144 0
Pruden Tây Ban Nha Tiền đạo 1943–1948 116 87
José Bañón Tây Ban Nha Thủ môn 1943–1949 159 0
Luis Molowny Tây Ban Nha Tiền đạo 1946–1957 1952–1956 208 103
Jesús Narro Tây Ban Nha Tiền vệ 1948–1952 66 12
Pahiño Tây Ban Nha Tiền đạo 1948–1953 143 124
Miguel Muñoz Tây Ban Nha Tiền vệ 1948–1958 1956–1958 275 24
Joaquín Navarro Tây Ban Nha Hậu vệ 1949–1957 215 3
Juanito Alonso Tây Ban Nha Thủ môn 1949–1960 1958–1960 296 0
Joaquín Oliva Tây Ban Nha Hậu vệ 1950–1957 124 0
Roque Olsen Argentina Tiền đạo 1950–1957 123 66
Joseíto Tây Ban Nha Tiền đạo 1951–1959 176 76
José María Zárraga Tây Ban Nha Tiền vệ 1951–1962 1960–1962 303 7
Rafael Lesmes Tây Ban Nha Hậu vệ 1952–1960 218 1
José María Vidal Tây Ban Nha Tiền vệ 1953–1956

1959–1963

63 2
Enrique Mateos Tây Ban Nha Tiền đạo 1953–1961 94 50
Alfredo Di Stéfano* ArgentinaColombiaTây Ban Nha Tiền đạo 1953–1964 396 308
Francisco Gento* Tây Ban Nha Tiền đạo 1953–1971 1962–1971 600 182
Ángel Atienza Tây Ban Nha Hậu vệ 1954–1959 73 0
Héctor Rial ArgentinaTây Ban Nha Tiền vệ 1954–1961 169 83
Marquitos Tây Ban Nha Hậu vệ 1954–1962 225 3
Ramón Marsal Tây Ban Nha Tiền đạo 1955–1961 59 27
Juan Santisteban Tây Ban Nha Tiền vệ 1956–1961

1963–1964

115 4
Antonio Ruiz Tây Ban Nha Tiền vệ 1956–1963 103 5
Pedro Casado Tây Ban Nha Hậu vệ 1956–1966 123 1
Raymond Kopa Pháp Tiền đạo 1956–1959 103 30
Rogelio Domínguez Argentina Thủ môn 1957–1962 85 0
José Santamaría UruguayTây Ban Nha Hậu vệ 1957–1966 337 2
Pepillo II Tây Ban Nha Tiền đạo 1958–1962 103 99
Ferenc Puskás* HungaryTây Ban Nha Tiền đạo 1958–1966 262 242
Pachín* Tây Ban Nha Hậu vệ 1959–1968 218 2
Manuel Bueno Tây Ban Nha Tiền vệ 1959–1971 118 27
Luis del Sol Tây Ban Nha Tiền vệ 1960–1962 96 32
José Vicente Tây Ban Nha Thủ môn 1960–1964 100 0
Antonio Betancort Tây Ban Nha Thủ môn 1961–1962

1963–1971

177 0
Isidro Sánchez Tây Ban Nha Hậu vệ 1961–1965 103 1
Félix Ruiz Tây Ban Nha Tiền vệ 1961–1968 141 44
Fernando Serena Tây Ban Nha Tiền vệ 1961–1968 54 11
José Araquistáin Tây Ban Nha Thủ môn 1961–1968 97 0
Vicente Miera Tây Ban Nha Hậu vệ 1961–1969 147 1
Lucien Muller Pháp Tiền vệ 1962–1965 92 3
Ignacio Zoco Tây Ban Nha Tiền vệ 1962–1974 1971–1974 434 17
Amancio Tây Ban Nha Tiền đạo 1962–1976 1974–1976 471 155
Manuel Velázquez Tây Ban Nha Tiền vệ 1962–1977 402 59
Antonio Calpe Tây Ban Nha Hậu vệ 1963–1971 121 2
Pedro de Felipe Tây Ban Nha Hậu vệ 1963–1972 170 0
Manuel Sanchís, Sr Tây Ban Nha Hậu vệ 1964–1971 213 1
José Luis López Tây Ban Nha Hậu vệ 1964–1976 182 16
Ramón Grosso Tây Ban Nha Tiền đạo 1964–1976 366 75
Pirri Tây Ban Nha Tiền vệ 1964–1980 1976–1980 561 172
Fernando Zunzunegui Tây Ban Nha Hậu vệ 1966–1972 112 5
Toni Grande Tây Ban Nha Hậu vệ 1968–1973 121 14
Miguel Ángel Tây Ban Nha Thủ môn 1968–1986 1980–1986 346 0
Sebastián Fleitas Paraguay Tiền đạo 1969–1972 58 18
Goyo Benito* Tây Ban Nha Hậu vệ 1969–1982 420 3
Juan Carlos Touriño ArgentinaTây Ban Nha Hậu vệ 1970–1976 134 0
Javier Aguilar Tây Ban Nha Tiền đạo 1971–1979 190 50
Mariano García Remón Tây Ban Nha Thủ môn 1971–1984 231 0
Santillana* Tây Ban Nha Tiền đạo 1971–1988 1986–1988 645 290
Vicente del Bosque Tây Ban Nha Tiền vệ 1973–1984 339 25
José Antonio Camacho Tây Ban Nha Hậu vệ 1973–1989¤ 1988–1989 577 11
Günter Netzer Đức Tiền vệ 1974–1976 100 13
Paul Breitner Đức Hậu vệ 1974–1977 100 10
Roberto Martínez ArgentinaTây Ban Nha Tiền đạo 1974–1980 192 61
Juan Sol Tây Ban Nha Hậu vệ 1975–1979 141 0
Henning Jensen Đan Mạch Tiền đạo 1976–1979 102 19
Isidoro San José Tây Ban Nha Tiền vệ 1976–1986 271 7
Enrique Wolff Argentina Hậu vệ 1977–1979 90 6
Andrés Sabido Tây Ban Nha Hậu vệ 1977–1982 117 3
Isidro Tây Ban Nha Tiền đạo 1977–1985 223 22
Uli Stielike Đức Tiền vệ 1977–1985 308 50
Juanito Tây Ban Nha Tiền đạo 1977–1987 401 121
Francisco García Hernández Tây Ban Nha Tiền vệ 1978–1983 128 37
Laurie Cunningham Anh Tiền vệ 1979–1984 66 20
Ángel Tây Ban Nha Tiền vệ 1979–1985 237 13
Francisco Pineda Tây Ban Nha Tiền đạo 1980–1985 145 43
Ricardo Gallego* Tây Ban Nha Tiền vệ 1980–1989 372 28
Agustín Tây Ban Nha Thủ môn 1980–1990 1989–1990 123 0
José Antonio Salguero Tây Ban Nha Hậu vệ 1981–1987 138 8
Míchel* Tây Ban Nha Tiền vệ 1981–1996 559 130
John Metgod Hà Lan Hậu vệ 1982–1984 85 7
Chendo Tây Ban Nha Hậu vệ 1982–1998¤ 1990–1998 497 3
Rafael Martín Vázquez Tây Ban Nha Tiền vệ 1983–1990

1992–1995

341 47
Emilio Butragueño* Tây Ban Nha Tiền đạo 1983–1995 463 171
Manuel Sanchís, Jr Tây Ban Nha Hậu vệ 1983–2001¤ 1998–2001 710 40
Jorge Valdano Argentina Tiền đạo 1984–1987 120 56
Jesús Solana Tây Ban Nha Hậu vệ 1985–1991 177 3
Hugo Sánchez México Tiền đạo 1985–1992 282 208
Rafael Gordillo Tây Ban Nha Tiền vệ 1985–1992 254 27
Francisco Buyo Tây Ban Nha Thủ môn 1986–1997 454 0
Milan Janković Serbia và Montenegro Tiền vệ 1987–1988 52 5
Miguel Tendillo Tây Ban Nha Hậu vệ 1987–1992 98 8
Paco Llorente Tây Ban Nha Tiền đạo 1987–1994 160 11
Bernd Schuster Đức Tiền vệ 1988–1990 86 15
Oscar Ruggeri Argentina Hậu vệ 1989–1990 31 2
Fernando Hierro* Tây Ban Nha Hậu vệ 1989–2003 2001–2003 601 127
Gheorghe Hagi România Tiền vệ 1990–1992 84 19
Luis Milla Tây Ban Nha Tiền vệ 1990–1997 215 3
Ricardo Rocha Brasil Hậu vệ 1991–1993 88 0
Robert Prosinečki Croatia Tiền vệ 1991–1994 73 12
Alfonso Pérez Tây Ban Nha Tiền đạo 1991–1995 119 22
Luis Enrique Tây Ban Nha Tiền vệ 1991–1996 213 18
Mikel Lasa Tây Ban Nha Hậu vệ 1991–1997 178 5
Nando Tây Ban Nha Hậu vệ 1992–1996 50 0
Iván Zamorano* Chile Tiền đạo 1992–1996 173 101
Peter Dubovský Slovakia Tiền đạo 1993–1995 50 6
Rafael Alkorta Tây Ban Nha Hậu vệ 1993–1997 135 3
Michael Laudrup Đan Mạch Tiền vệ 1994–1996 76 15
Quique Sánchez Flores Tây Ban Nha Hậu vệ 1994–1996 81 2
José Amavisca Tây Ban Nha Tiền vệ 1994–1996 144 14
Santiago Cañizares Tây Ban Nha Thủ môn 1994–1998 55 0
Fernando Redondo Argentina Tiền vệ 1994–2000 228 5
Raúl* Tây Ban Nha Tiền đạo 1994–2010 2003–2010 741 323
Guti Tây Ban Nha Tiền vệ 1995–2010 542 77
Víctor Sánchez Tây Ban Nha Tiền vệ 1996–1998 65 7
Jaime Tây Ban Nha Tiền vệ 1996–1999 66 0
Predrag Mijatović Serbia và Montenegro Tiền đạo 1996–1999 118 36
Clarence Seedorf Hà Lan Tiền vệ 1996–2000 159 20
Davor Šuker Croatia Tiền đạo 1996–1999 109 49
Christian Panucci Ý Hậu vệ 1996–1999 96 6
Bodo Illgner Đức Thủ môn 1996–2001 119 0
Roberto Carlos Brasil Hậu vệ 1996–2007 527 69
Christian Karembeu Pháp Tiền vệ 1997–2000 82 4
Aitor Karanka Tây Ban Nha Hậu vệ 1997–2002 149 0
Fernando Morientes Tây Ban Nha Tiền đạo 1997–2005 272 100
Iván Campo Tây Ban Nha Hậu vệ 1998–2003 95 1
Sávio Brasil Tiền đạo 1998–2003 160 30
Nicolas Anelka Pháp Tiền đạo 1999–2000 33 7
Steve McManaman Anh Tiền vệ 1999–2003 158 14
Iván Helguera Tây Ban Nha Hậu vệ 1999–2007 346 33
Míchel Salgado Tây Ban Nha Hậu vệ 1999–2009 371 5
Iker Casillas* Tây Ban Nha Thủ môn 1999–2015 2010–2015 725 0
Pedro Munitis Tây Ban Nha Tiền đạo 2000–2003 81 5
Claude Makélélé Pháp Tiền vệ 2000–2003 145 2
Flávio Conceição Brasil Tiền vệ 2000–2004 74 2
César Sánchez Tây Ban Nha Thủ môn 2000–2005 59 0
Albert Celades Tây Ban Nha Tiền vệ 2000–2005 101 5
Santiago Solari Argentina Tiền vệ 2000–2005 209 22
Luís Figo* Bồ Đào Nha Tiền đạo 2000–2005 245 58
Zinedine Zidane* Pháp Tiền vệ 2001–2006 227 49
Raúl Bravo Tây Ban Nha Hậu vệ 2001–2007 133 4
Francisco Pavón Tây Ban Nha Hậu vệ 2001–2007 167 3
Esteban Cambiasso Argentina Tiền vệ 2002–2004 67 1
Javier Portillo Tây Ban Nha Tiền đạo 2002–2006 57 12
Ronaldo* Brasil Tiền đạo 2002–2007 177 104
David Beckham Anh Tiền vệ 2003–2007 159 20
Michael Owen Anh Tiền đạo 2004–2005 45 16
Álvaro Arbeloa Tây Ban Nha Hậu vệ 2004–2005

2009–2016

238 6
Álvaro Mejía Tây Ban Nha Hậu vệ 2004–2007 57 1
Diego López Tây Ban Nha Thủ môn 2005–2007,

2013–2014

73 0
Júlio Baptista Brasil Tiền vệ 2005–2008 78 13
Robinho Brasil Tiền đạo 2005–2008 137 35
Sergio Ramos* Tây Ban Nha Hậu vệ 2005–2021 2015–2021 671 101
Miguel Torres Tây Ban Nha Hậu vệ 2006–2009 70 0
Fabio Cannavaro Ý Hậu vệ 2006–2009 118 1
Ruud van Nistelrooy Hà Lan Tiền đạo 2006–2010 96 64
Mahamadou Diarra Mali Tiền vệ 2006–2011 125 4
Gabriel Heinze Argentina Hậu vệ 2007–2009 60 3
Arjen Robben Hà Lan Tiền đạo 2007–2009 65 13
Wesley Sneijder Hà Lan Tiền vệ 2007–2009 66 11
Fernando Gago Argentina Tiền vệ 2007–2011 121 1
Royston Drenthe Hà Lan Tiền vệ 2007–2012 65 4
Gonzalo Higuaín Argentina Tiền đạo 2007–2013 264 121
Pepe Bồ Đào Nha Hậu vệ 2007–2017 334 15
Marcelo Brasil Hậu vệ 2007– 2021– 545 38
Rafael van der Vaart Hà Lan Tiền vệ 2008–2010 73 12
Esteban Granero Tây Ban Nha Tiền vệ 2009–2012 96 5
Lassana Diarra Pháp Tiền vệ 2009–2012 117 1
Kaká* Brasil Tiền vệ 2009–2013 120 29
Raúl Albiol Tây Ban Nha Hậu vệ 2009–2013 118 2
Xabi Alonso Tây Ban Nha Tiền vệ 2009–2014 236 6
Cristiano Ronaldo* Bồ Đào Nha Tiền đạo 2009–2018 438 450
Karim Benzema* Pháp Tiền đạo 2009– 603 323
Ricardo Carvalho Bồ Đào Nha Hậu vệ 2010–2013 77 3
Mesut Özil Đức Tiền vệ 2010–2013 159 27
Ángel Di María Argentina Tiền vệ 2010–2014 190 36
Álvaro Morata Tây Ban Nha Tiền đạo 2010–2014

2016–2017

95 31
Sami Khedira Đức Tiền vệ 2010–2015 161 9
José Callejón Tây Ban Nha Tiền đạo 2011–2013 77 20
Jesé Tây Ban Nha Tiền đạo 2011–2016 94 18
Fábio Coentrão Bồ Đào Nha Hậu vệ 2011–2017 106 1
Raphaël Varane Pháp Hậu vệ 2011–2021 360 17
Nacho Tây Ban Nha Hậu vệ 2011– 271 15
Luka Modrić Croatia Tiền vệ 2012– 432 31
Asier Illarramendi Tây Ban Nha Tiền vệ 2013–2015 90 3
Casemiro Brasil Tiền vệ 2013– 330 31
Dani Carvajal Tây Ban Nha Hậu vệ 2013– 327 7
Gareth Bale* Wales Tiền đạo 2013–2020

2021–

258 106
Isco Tây Ban Nha Tiền vệ 2013– 352 53
James Rodríguez Colombia Tiền vệ 2014–2017

2019–2020

125 37
Keylor Navas Costa Rica Thủ môn 2014–2019 162 0
Toni Kroos Đức Tiền vệ 2014– 360 25
Danilo Brasil Hậu vệ 2015–2017 56 3
Mateo Kovačić Croatia Tiền vệ 2015–2018 109 3
Lucas Vázquez Tây Ban Nha Tiền đạo 2015– 278 29
Marco Asensio Tây Ban Nha Tiền vệ 2016– 233 49
Mariano Díaz Cộng hòa Dominica Tiền đạo 2016–2017

2018–

71 11
Dani Ceballos Tây Ban Nha Tiền vệ 2017–2019

2021–

71 5
Thibaut Courtois Bỉ Thủ môn 2018– 178 0
Vinícius Júnior Brasil Tiền đạo 2018– 168 36
Federico Valverde Uruguay Tiền vệ 2018– 143 6
Eden Hazard* Bỉ Tiền đạo 2019– 65 6
Ferland Mendy Pháp Hậu vệ 2019– 101 4
Rodrygo Brasil Tiền đạo 2019– 103 17
Éder Militão Brasil Hậu vệ 2019– 87 4
Jude Bellingham Anh Tiền vệ 2023– 14 13
Arda Güler Thổ Nhĩ Kỳ Tiền vệ 2023– 0 0
Brahim Díaz MarocTây Ban Nha Tiền đạo 2019–2020, 2023– 31 4
Kepa Arrizabalaga Tây Ban Nha Thủ môn 2023– 13 0
Nico Paz ArgentinaTây Ban Nha Tiền vệ 2023– 1 0
Eduardo Camavinga Pháp Tiền vệ 2021– 122 4
David Alaba Áo Hậu vệ 2021– 104 6
Joselu ĐứcTây Ban Nha Tiền đạo 2011–2012, 2023– 93 51
Antonio Rüdiger Đức Hậu vệ 2022– 65 2

Đội trưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

[2]

Cầu Thủ Năm Đội phó
Ireland Arthur Johnson 1901–1902
Tây Ban Nha José Giralt 1902–1903
Guatemala Federico Revuelto 1903–1904
Tây Ban Nha Luciano Lizárraga 1904–1905
Tây Ban Nha José Berraondo 1905–1909
Tây Ban Nha José María Castell 1914–1915
Tây Ban Nha Santiago Bernabéu 1915–1921
Tây Ban Nha Juan Monjardín 1921–1924
Tây Ban Nha Perico Escobal 1924–1927
Tây Ban Nha Félix Pérez 1927–1928
Tây Ban Nha Félix Quesada 1928–1935
Tây Ban Nha Eugenio Hilario 1935–1936
Tây Ban Nha Leoncito 1939–1942
México José Ramón Sauto 1942–1944
Tây Ban Nha Juan Antonio Ipiña 1944–1949
Tây Ban Nha Sabino Barinaga 1949–1950
Tây Ban Nha Clemente Fernández 1950–1952
Tây Ban Nha Luis Molowny 1952–1956
Tây Ban Nha Miguel Muñoz 1956–1958
Tây Ban Nha Juanito Alonso 1958–1960
Tây Ban Nha José María Zárraga 1960–1962
Tây Ban Nha Francisco Gento 1962–1971
Tây Ban Nha Ignacio Zoco 1971–1974
Tây Ban Nha Amancio 1974–1976
Tây Ban Nha Pirri 1976–1980
Tây Ban Nha Miguel Ángel 1980–1986
Tây Ban Nha Santillana 1986–1988
Tây Ban Nha José Antonio Camacho 1988–1989
Tây Ban Nha Chendo 1989–1993
Tây Ban Nha Manuel Sanchís 1993–2001 Fernando Hierro, Fernando Redondo, Raúl
Tây Ban Nha Fernando Hierro 2001–2003 Raúl
Tây Ban Nha Raúl 2003–2010 Guti, Míchel Salgado, Iker Casillas, Roberto Carlos, Sergio Ramos
Tây Ban Nha Iker Casillas 2010–2015 Sergio Ramos, Marcelo, Pepe, Gonzalo Higuaín, Cristiano Ronaldo
Tây Ban Nha Sergio Ramos 2015–2021 Marcelo, Cristiano Ronaldo, Karim Benzema, Raphaël Varane
Brasil Marcelo 2021–2022 Karim Benzema, Nacho, Luka Modrić
Pháp Karim Benzema 2022–nay Nacho, Luka Modrić, Dani Carvajal

Vô địch World Cup

[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các cầu thủ đã vô địch FIFA World Cup với tư cách là các cầu thủ Real Madrid.[3]

Tham Khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Santiago Bernabéu de Yeste”. Real Madrid. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2020.
  2. ^ “Todos los capitanes del Real Madrid en la historia de la Liga”. Truy cập 18 tháng 1 năm 2024.
  3. ^ “Real Madrid CF”.