aerial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛr.i.əl/
Tính từ
[sửa]aerial /ˈɛr.i.əl/
- Ở trên trời, trên không.
- aerial fight — cuộc chiến đấu trên không
- (Thuộc) Không khí; nhẹ như không khí.
- Không thực, tưởng tượng.
Danh từ
[sửa]aerial /ˈɛr.i.əl/
Tham khảo
[sửa]- "aerial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)