inventar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | inventar | inventaret |
Số nhiều | inventar, inventarer | inventara, inventarene |
inventar gđ
Tham khảo
[sửa]- "inventar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)