náo
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "nao"
Mandarin
[edit]Alternative forms
[edit]Romanization
[edit]- Hanyu Pinyin reading of 呶
- Hanyu Pinyin reading of 夒
- Hanyu Pinyin reading of 峱
- Hanyu Pinyin reading of 嶩/𰎞
- Hanyu Pinyin reading of 巎
- Hanyu Pinyin reading of 巙
- Hanyu Pinyin reading of 怓
- Hanyu Pinyin reading of 憹/𢙐
- Hanyu Pinyin reading of 撓/挠
- Hanyu Pinyin reading of 橈/桡
- Hanyu Pinyin reading of 猱
- Hanyu Pinyin reading of 獶
- Hanyu Pinyin reading of 獿
- Hanyu Pinyin reading of 硇
- Hanyu Pinyin reading of 繷/𫄣
- Hanyu Pinyin reading of 蟭
- Hanyu Pinyin reading of 詉/𰵠
- Hanyu Pinyin reading of 譊/𫍢
- Hanyu Pinyin reading of 鐃/铙
- Hanyu Pinyin reading of 髐/𱅮
- Hanyu Pinyin reading of 蟯/蛲
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːw˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naːw˦]
Etymology 1
[edit]Adverb
[edit]náo
Etymology 2
[edit]Particle
[edit]náo
- (at the end of a sentence) reinforces negation
- Bấu chư náo
- I'm not eating it.
- Xàng chin náo
- I haven't eaten yet.
Derived terms
[edit]References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Romanization
[edit]náo
- Sino-Vietnamese reading of 鬧
- Sino-Vietnamese reading of 淖
- Sino-Vietnamese reading of 閙