Bước tới nội dung

40

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
Thế kỷ: Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2
Thập niên: 10 20 30 40 50 60 70
Năm: 37 38 39 40 41 42 43
40 trong lịch khác
Lịch Gregory40
XL
Ab urbe condita793
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4790
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat96–97
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3141–3142
Lịch Bahá’í−1804 – −1803
Lịch Bengal−553
Lịch Berber990
Can ChiKỷ Hợi (己亥年)
2736 hoặc 2676
    — đến —
Canh Tý (庚子年)
2737 hoặc 2677
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−244 – −243
Lịch Dân Quốc1872 trước Dân Quốc
民前1872年
Lịch Do Thái3800–3801
Lịch Đông La Mã5548–5549
Lịch Ethiopia32–33
Lịch Holocen10040
Lịch Hồi giáo600 BH – 599 BH
Lịch Igbo−960 – −959
Lịch Iran582 BP – 581 BP
Lịch Julius40
XL
Lịch Myanma−598
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch584
Dương lịch Thái583
Lịch Triều Tiên2373

Năm 40 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]