Bước tới nội dung

Bản mẫu:Các bus máy tính

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Nội dung

[sửa mã nguồn]

Bản mẫu này liệt kê các bus sử dụng trong máy tính trong thời gian gần đây và các thông số liên quan của chúng. Tiêu bản có dạng bảng như hiển thị ở bên phải.


Kiểu bus Độ rộng
(bits)
Tốc độ
(Mhz)
Chu kỳ dữ liệu
theo xung nhịp
Băng thông
(MB/s)
8-bit ISA (PC/XT) 8 4.77 1/2 2.39
8-bit ISA (AT) 8 8.33 1/2 4.17
LPC bus 4 33 1 16.67
16-bit ISA (AT-Bus) 16 8.33 1/2 8.33
DD Floppy Interface 1 0.25 1 0.03125
HD Floppy Interface 1 0.5 1 0.0625
ED Floppy Interface 1 1 1 0.125
EISA Bus 32 8.33 1 33
VL-Bus 32 33 1 133
MCA-16 16 5 1 10
MCA-32 32 5 1 20
MCA-16 Streaming 16 10 1 20
MCA-32 Streaming 32 10 1 40
MCA-64 Streaming 64 10 1 80
MCA-64 Streaming 64 20 1 160
PC-Card (PCMCIA) 16 10 1 20
CardBus 32 33 1 133
PCI 32 33 1 133
PCI 66MHz 32 66 1 266
PCI 64-bit 64 33 1 266
PCI 66MHz/64-bit 64 66 1 533
PCI-X 66 64 66 1 533
PCI-X 133 64 133 1 1066
PCI-X 266 64 266 1 2133
PCI-X 533 64 533 1 4266
PCI-Express 1.0 1-lane 1 2500 0.8 250
PCI-Express 1.0 16-lanes 16 2500 0.8 4000
PCI-Express 1.0 32-lanes 32 2500 0.8 8000
Intel Hub Interface 8-bit 8 66 4 266
Intel Hub Interface 16-bit 16 66 4 533
AMD HyperTransport 2x2 2 200 2 100
AMD HyperTransport 4x2 4 200 2 200
AMD HyperTransport 8x2 8 200 2 400
AMD HyperTransport 16x2 16 200 2 800
AMD HyperTransport 32x2 32 200 2 1600
AMD HyperTransport 2x4 2 400 2 200
AMD HyperTransport 4x4 4 400 2 400
AMD HyperTransport 8x4 8 400 2 800
AMD HyperTransport 16x4 16 400 2 1600
AMD HyperTransport 32x4 32 400 2 3200
AMD HyperTransport 2x8 2 800 2 400
AMD HyperTransport 4x8 4 800 2 800
AMD HyperTransport 8x8 8 800 2 1600
AMD HyperTransport 16x8 16 800 2 3200
AMD HyperTransport 32x8 32 800 2 6400
ATI A-Link 16 66 2 266
SiS MuTIOL 16 133 2 533
SiS MuTIOL 1G 16 266 2 1066
VIA V-Link 4x 8 66 4 266
VIA V-Link 8x 8 66 8 533
AGP 32 66 1 266
AGP 2X 32 66 2 533
AGP 4X 32 66 4 1066
AGP 8X 32 66 8 2133
RS-232 Serial 1 0.1152 1/10 0.01152
RS-232 Serial HS 1 0.2304 1/10 0.02304
IEEE 1284 Parallel 8 8.33 1/6 1.38
IEEE 1284 EPP/ECP 8 8.33 1/3 2.77
USB 1.1/2.0 low-speed 1 1.5 1 0.1875
USB 1.1/2.0 full-speed 1 12 1 1.5
USB 2.0 high-speed 1 480 1 60
IEEE 1394a S100 1 100 1 12.5
IEEE 1394a S200 1 200 1 25
IEEE 1394a S400 1 400 1 50
IEEE 1394b S800 1 800 1 100
IEEE 1394b S1600 1 1600 1 200
ATA PIO-4 16 8.33 1 16.67
ATA-UDMA/33 16 8.33 2 33
ATA-UDMA/66 16 16.67 2 66
ATA-UDMA/100 16 25 2 100
ATA-UDMA/133 16 33 2 133
SATA-150 1 750 2 150
SATA-300 1 1500 2 300
SATA-600 1 3000 2 600
SCSI 8 5 1 5
SCSI Wide 16 5 1 10
SCSI Fast 8 10 1 10
SCSI Fast/Wide 16 10 1 20
SCSI Ultra 8 20 1 20
SCSI Ultra/Wide 16 20 1 40
SCSI Ultra2 8 40 1 40
SCSI Ultra2/Wide 16 40 1 80
SCSI Ultra3 (Ultra160) 16 40 2 160
SCSI Ultra4 (Ultra320) 16 80 2 320
FPM DRAM 64 22 1 177
EDO DRAM 64 33 1 266
PC66 SDRAM DIMM 64 66 1 533
PC100 SDRAM DIMM 64 100 1 800
PC133 SDRAM DIMM 64 133 1 1066
PC1600 DDR DIMM (DDR200) 64 100 2 1600
PC2100 DDR DIMM (DDR266) 64 133 2 2133
PC2700 DDR DIMM (DDR333) 64 167 2 2666
PC3200 DDR DIMM (DDR400) 64 200 2 3200
PC3500 DDR (DDR433) 64 216 2 3466
PC3700 DDR (DDR466) 64 233 2 3733
PC2-3200 DDR2 (DDR2-400) 64 200 2 3200
PC2-4300 DDR2 (DDR2-533) 64 267 2 4266
PC2-5400 DDR2 (DDR2-667) 64 333 2 5333
PC2-6400 DDR2 (DDR2-800) 64 400 2 6400
RIMM1200 RDRAM (PC600) 16 300 2 1200
RIMM1400 RDRAM (PC700) 16 350 2 1400
RIMM1600 RDRAM (PC800) 16 400 2 1600
RIMM2100 RDRAM (PC1066) 16 533 2 2133
RIMM2400 RDRAM (PC1200) 16 600 2 2400
RIMM3200 RDRAM (PC800) 32 400 2 3200
RIMM4200 RDRAM (PC1066) 32 533 2 4266
RIMM4800 RDRAM (PC1200) 32 600 2 4800
33MHz 486 FSB 32 33 1 133
66MHz Pentium I/II/III FSB 32 66 1 264
100MHz Pentium I/II/III FSB 32 100 1 400
133MHz Pentium I/II/III FSB 32 133 1 533
200MHz Athlon FSB 64 100 2 1600
266MHz Athlon FSB 64 133 2 2133
333MHz Athlon FSB 64 167 2 2666
400MHz Athlon FSB 64 200 2 3200
533MHz Athlon FSB 64 267 2 4266
400MHz Pentium 4 FSB 32 100 4 1600
533MHz Pentium 4 FSB 32 133 4 2132
800MHz Pentium 4 FSB 32 200 4 3200
1066MHz Pentium 4 FSB 32 267 4 4264
266MHz Itanium FSB 64 133 2 2133
400MHz Itanium 2 FSB 128 100 4 6400

Cách dùng

[sửa mã nguồn]

Viết dòng sau vào bài viết nếu muốn nhúng tiêu bản này

{{các bus máy tính}}

Lưu ý đến độ dài của tiêu bản: Tiêu bản này quá dài nếu dùng tại một trang có nội dung quá ngắn có thể gây ra bố cục không hợp lý.<br\> Trong trường hợp muốn tách sử dụng một phần của tiêu bản này thì nên xem mã nguồn của tiêu bản để tách lấy một số bus riêng để đưa vào trong bài dưới dạng bảng.

Tiêu bản này có thể phát triển thành một bài riêng nói về chúng, trong bài viết đó xin sử dụng tiêu bản này và giải thích cụ thể một số từ viết tắt trong đó.

Tài liệu tham khảo

[sửa mã nguồn]
  • Scott Mueller; Upgrading and Repairing Pcs, 17th Edition.