Bước tới nội dung

Bản mẫu:Tên người Trung Quốc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
{{{title}}}
[[file:{{{pic}}}|frameless]]
{{{piccap}}}
[[file:{{{pic2}}}|260px]]
{{{piccap2}}}
Chinese [{{{c}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Traditional Chinese [{{{t}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Simplified Chinese [{{{s}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
'Phags-pa script {{{phagspa}}}
Literal meaning {{{l}}}
Alternative Chinese name
Chinese [{{{c2}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Traditional Chinese [{{{t2}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Simplified Chinese [{{{s2}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Literal meaning * {{{l2}}}
Second alternative Chinese name
Chinese [{{{c3}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Traditional Chinese [{{{t3}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Simplified Chinese [{{{s3}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Literal meaning * {{{l3}}}
Third alternative Chinese name
Chinese [{{{c4}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Traditional Chinese [{{{t4}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Simplified Chinese [{{{s4}}}] Lỗi: {{Lang}}: Văn bản latn/thẻ hệ chữ viết phi latn không khớp (trợ giúp)
Literal meaning * {{{l4}}}
Burmese name
Burmese {{{my}}}
IPA {{{bi}}}
Tibetan name
Tibetan {{{tib}}}
Dunganese name
Dungan {{{dungan}}}
Xiao'erjing {{{dungan-xej}}}
Romanization {{{dungan-latin}}}
Hanzi {{{dungan-han}}}
Vietnamese name
Vietnamese {{{vie}}}
Quốc ngữ {{{qn}}}
Hán-Nôm {{{hn}}}
Chữ nôm {{{chunom}}}
Hán tự {{{hantu}}}
Thai name
Thai {{{tha}}}
RTGS {{{rtgs}}}
Zhuang name
Zhuang {{{zha}}}
Korean name
Hangul {{{hangul}}}
Hanja {{{hanja}}}
Literal meaning {{{lk}}}
Mongolian name
Mongolian Cyrillic {{{mon}}}
Mongolian script {{{mong}}}
Japanese name
Kanji {{{kanji}}}
Kana {{{kana}}}
Hiragana {{{hiragana}}}
Kyūjitai {{{kyujitai}}}
Shinjitai {{{shinjitai}}}
Malay name
Malay {{{msa}}}
Indonesian name
Indonesian {{{ind}}}
Filipino name
Tagalog {{{tgl}}}
Uyghur name
Uyghur
{{{uig}}}
Manchu name
Manchu {{{mnc}}}
Tamil name
Tamil {{{tam}}}
Hindi name
Hindi {{{hin}}}
Sanskrit name
Sanskrit {{{san}}}
Pali name
Pali {{{pli}}}
Portuguese name
Portuguese {{{por}}}
Russian name
Russian {{{rus}}}
Romanization {{{rusr}}}
{{{lang1}}} name
{{{lang1}}} {{{lang1_content}}}
{{{lang2}}} name
{{{lang2}}} {{{lang2_content}}}
{{{lang3}}} name
{{{lang3}}} {{{lang3_content}}}
{{{footnote}}}