Sony Xperia T2 Ultra
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nhãn hiệu | Sony |
---|---|
Nhà sản xuất | Sony Mobile Communications |
Phát hành lần đầu | March 2014 |
Sản phẩm sau | Sony Xperia T3 Sony Xperia C5 Ultra |
Có liên hệ với | Sony Xperia C3 Sony Xperia M2 Sony Xperia Z2 |
Kiểu máy | Phablet |
Dạng máy | Slate |
Kích thước | 165,2 mm (6,50 in) H 83,8 mm (3,30 in) W 7,7 mm (0,30 in) D |
Khối lượng | 171,7 g (6,06 oz) |
Hệ điều hành | Android 4.3 "Jelly Bean" |
SoC | Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 |
CPU | 1.4 GHz quad-core |
GPU | Adreno 305 |
Bộ nhớ | 1 GB RAM |
Dung lượng lưu trữ | 8 GB |
Thẻ nhớ mở rộng | Up to 32 GB microSDXC |
Pin | non-user removable Li-ion 3000 mAh |
Màn hình | 6,0 in (150 mm) diagonal |
Máy ảnh sau | 13 MP with LED flash 1080p video recording @ 30 frames/s |
Máy ảnh trước | 1.1 MP 720p video recording @ 30 frames/s |
Trang web | Official website |
Sony Xperia T2 Ultra là điện thoại thông minh sử dụng hệ điều hành Android được phát triển bởi Sony Mobile Communications. Nó được công bố vào tháng 1 năm 2014 và được phát hành vào tháng 3 năm 2014.
Thông số kỹ thuật
[sửa | sửa mã nguồn]Phần cứng
[sửa | sửa mã nguồn]Sony Xperia T2 Ultra có màn hình IPS LCD 6.0 inch, lõi tứ 1.4 cùng với bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 400 GHz Cortex-A7, RAM 1 GB và bộ nhớ trong 8 GB có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB. Điện thoại có pin Li-Ion 3000 mAh, camera sau 13 MP với đèn flash LED và camera trước 1.1 MP. Hiện tại có sẵn các màu Đen, Trắng, Tím.[1]
Phần mềm
[sửa | sửa mã nguồn]Sony Xperia T2 Ultra được cài sẵn hệ điều hành Android 4.3 Jelly Bean và có thể nâng cấp lên tới phiên bản Android 5.1 Lollipop.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Sony Xperia T2 Ultra Specifications”. GSMArena. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2018.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |