Thể loại:Cây độc
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cây độc.
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
D
- Ngành Dương xỉ có độc (1 tr.)
Đ
- Độc tố có nguồn gốc thực vật (15 tr.)
T
- Thực vật có hoa có độc (21 tr.)
- Thực vật hạt trần có độc (1 tr.)
Trang trong thể loại “Cây độc”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 307 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- A tràng dạng kén
- Acacia berlandieri
- Acokanthera
- Acokanthera oppositifolia
- Aconitum anthora
- Aconitum carmichaelii
- Aconitum columbianum
- Aconitum coreanum
- Aconitum ferox
- Aconitum lycoctonum
- Aconitum napellus
- Actaea asiatica
- Actaea pachypoda
- Actaea podocarpa
- Actaea spicata
- Adonis aestivalis
- Adonis annua
- Aesculus californica
- Aesculus sylvatica
- Aethusa cynapium
- Ageratina altissima
- Ageratum
- Ageratum mexicanum
- Agrostemma githago
- Alafia velutina
- Albuca
- Alocasia brisbanensis
- Amianthium muscitoxicum
- Amsinckia calycina
- Anamirta cocculus
- Androcymbium
- Anemone nemorosa
- Anticlea elegans
- Aphanamixis polystachya
- Apocynum androsaemifolium
- Apocynum cannabinum
- Aquilegia canadensis
- Aquilegia vulgaris
- Arisaema triphyllum
- Aristolochia clematitis
- Arnica chamissonis
- Arnica montana
- Artemisia tridentata
- Arum maculatum
- Asclepias amplexicaulis
- Astragalus bisulcatus
- Astragalus lentiginosus
- Atropa belladonna
Â
B
C
- Cà dại hoa vàng
- Cà độc dược
- Cà độc dược gai tù
- Cà độc dược lùn
- Calotropis gigantea
- Calotropis procera
- Cam thảo dây
- Carissa
- Cây củ đậu
- Cây cứt lợn
- Cây lá bỏng
- Cây thuốc dấu
- Cerbera odollam
- Cestrum aurantiacum
- Cestrum tomentosum
- Chamaeclitandra henriquesiana
- Chelidonium majus
- Chi Bình vôi
- Chi Bòng bòng
- Chi Bông tai
- Chi Cốt khí
- Chi Cơm cháy
- Chi Dây gối
- Chi Đại kích
- Chi Đậu hoa
- Chi Đỗ quyên
- Chi Ké đầu ngựa
- Chi Mao lương
- Chi Mần tưới
- Chi Ô đầu
- Chi Sừng trâu
- Chi Tế tân
- Chi Thùa
- Chi Thuốc cá
- Chi Thụy hương
- Chi Thủy tiên
- Chi Thúy tước
- Chi Vân môn
- Chi Vông nem
- Cicuta bulbifera
- Cicuta maculata
- Clematis ligusticifolia
- Clethra arborea
- Cnidoscolus urens
- Codiaeum variegatum
- Colchicum
- Colchicum variegatum
- Condylocarpon
- Consolida ajacis
- Consolida regalis
- Coriaria arborea
- Coriaria myrtifolia
- Coriaria pottsiana
- Coriaria ruscifolia
- Corydalis ambigua
- Corydalis aurea
- Corynocarpus laevigatus
- Cotyledon orbiculata
- Couma
- Cốt khí tía
- Cơm cháy đen
- Croton lechleri
- Croton nepetifolius
- Cryptostegia grandiflora
- Cúc cánh vàng
- Curio herreanus
- Cycas rumphii
- Cyclamen persicum
D
- Datura ceratocaula
- Datura discolor
- Datura ferox
- Datura kymatocarpa
- Datura leichhardtii
- Datura reburra
- Datura wrightii
- Chi Dầu mè
- Dầu mè (cây)
- Dây gối tròn
- Delphinium barbeyi
- Dendrocnide excelsa
- Digitalis
- Digitalis lanata
- Digitalis purpurea
- Dioscorea communis
- Drimia maritima
- Duboisia hopwoodii
- Duboisia myoporoides
- Dừa cạn
- Dương hòe