trị bệnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨḭʔ˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩ | tʂḭ˨˨ ɓḛn˨˨ | tʂi˨˩˨ ɓəːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂi˨˨ ɓeŋ˨˨ | tʂḭ˨˨ ɓḛŋ˨˨ |
Động từ
[sửa]trị bệnh
- Chữa bệnh.
- Trị bệnh cứu người. — Phương châm chỉnh huấn nhằm sửa chữa khuyết điểm nhưng không vùi dập con người.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trị bệnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)