153 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Deutsch
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
153 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 153 một trăm năm mươi ba | |||
Số thứ tự | thứ một trăm năm mươi ba | |||
Bình phương | 23409 (số) | |||
Lập phương | 3581577 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 32 × 17 | |||
Chia hết cho | 1, 3, 9, 17, 51, 153 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100110012 | |||
Tam phân | 122003 | |||
Tứ phân | 21214 | |||
Ngũ phân | 11035 | |||
Lục phân | 4136 | |||
Bát phân | 2318 | |||
Thập nhị phân | 10912 | |||
Thập lục phân | 9916 | |||
Nhị thập phân | 7D20 | |||
Cơ số 36 | 4936 | |||
Lục thập phân | 2X60 | |||
Số La Mã | CLIII | |||
|
153 (một trăm năm mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 152 và ngay trước 154.
Đặc điểm toán học
[sửa | sửa mã nguồn]153= 1! + 2! + 3! + 4! + 5!
153 = 1^3 + 5^3 + 3^3
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 153 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: